Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ulnaris

/'ʌlnəris/

Y học

thuộc xương trụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ulnocarpal

    (thuộc) xương trụ-cổ tay,
  • Ulnoradial

    / ,ʌlnə'reidiəl /, thuộc xương trụ quay,
  • Ulocace

    loét lợi,
  • Ulocarcinoma

    caxinom lợi,
  • Ulodermatitis

    viêm da hóa sẹo,
  • Uloglossitis

    viêm lợi-lưỡi,
  • Uloid

    dạng sẹo, tổn thương dạng sẹo,
  • Uloncus

    sưng lợi, u lợi,
  • Ulorrhagia

    chảy máu lợi,
  • Ulosis

    (sự) thành sẹo,
  • Ulotic

    (thuộc) sẹo, thành sẹo,
  • Ulotomy

    (thủ thuật) cắt sẹo , rạch lợi,
  • Ulotrichous

    / ju:´lɔtrikəs /, Y học: có tóc xoăn,
  • Ulotripsis

    xoabóp lợi,
  • Ulster

    / 'ʌlstə /, Danh từ: Áo unxtơ, áo choàng unter (áo choàng dài; rộng (thường) có đai thắt; gốc...
  • Ulsterian stage

    bậc ulsteri,
  • Ulsterman

    / 'ʌlstəmən /, Danh từ: người gốc tỉnh ulser, người ở tỉnh ulser,
  • Ult.

    / ʌlt /, viết tắt, vào tháng trước ( ultimo), thank you for your letter of the 10th ult., cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng...
  • Ulterior

    / ʌl'tiəriə /, Tính từ: về sau; sau, tương lai, kín đáo, không nói ra; nằm ngoài điều quan sát...
  • Ulteriorly

    Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top