Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unamortized premiums on investments

Kinh tế

chênh lệch trả ngay trong các vụ đầu tư

Giải thích VN: Một phần trị giá không phải là chi phí theo đó giá chứng khoán được trả cao hơn mệnh giá (nếu là trái phiếu hay chứng khoán ưu đãi) hay trị giá thị trường (nếu là chứng khoán thường). Chênh lệch (premium) được chi trả trong việc tiếp quản một vụ đầu tư thì nằm trong tài sản vô hình theo như bản chất và theo kế toán lối cũ nó không được xem là chi phí (bị loại bỏ ra mục chi phí) trong một thời khoảng tương ứng. Xem: Going-Concern Value.

tiền các chưa được khấu trừ trên các đối tượng đầu tư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unamoured

    không bọc thép,
  • Unamoured cable

    cáp không bọc kim loại,
  • Unamplified circuit

    mạch không khuếch đại,
  • Unamusing

    / ¸ʌnə´mju:ziη /, tính từ, không vui (truyện),
  • Unanalysable

    Tính từ: không thể phân tích được,
  • Unanalysed

    Tính từ: không phân tích, không được phân tích,
  • Unanchor

    Tính từ: không phân tích, không được phân tích,
  • Unanchored

    Tính từ: không thả neo, không neo, không thả neo,
  • Unanchored text

    chữ không gắn,
  • Unanimated

    / ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition,...
  • Unanimity

    / ¸ju:nə´nimiti /, Danh từ: sự nhất trí; sự đồng ý hoàn toàn, sự thống nhất hoàn toàn,
  • Unanimous

    / ju:'næniməs /, Tính từ: nhất trí, đồng lòng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Unanimous approval of the buyer

    sự đồng ý nhất trí của bên mua,
  • Unanimous consent

    sự thỏa thuận nhất trí,
  • Unanimous vote

    sự biểu quyết nhất trí,
  • Unanimously

    / ju:'næniməsli /, Phó từ: nhất trí, đồng lòng,
  • Unanimousness

    / ju:´næniməsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, consensus
  • Unannealed

    (adj) không tôi, không ủ, tôi [không tôi], Tính từ: không tôi thấu (thép); không luộc (pha lê),...
  • Unannealed steel

    thép không tôi thấu,
  • Unannotated

    Tính từ: không có ghi chú, không có chú thích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top