Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbrotherly

Mục lục

/ʌn´brʌðəli/

Thông dụng

Tính từ
Không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unbruised

    / ʌn´bru:zd /, Tính từ: không có vết thâm tím, không bị làm thâm tím, không thương tích, không...
  • Unbrushed

    / ʌn´brʌʃt /, tính từ, không được chải sạch (bằng bàn chải), không chải (tóc),
  • Unbuckle

    / ʌn´bʌkl /, Ngoại động từ: nới lỏng, mở khoá (thắt lưng, dây nịt...), Hình...
  • Unbudded

    Tính từ: còn nụ, unbudded rose, hoa hồng còn nụ
  • Unbudgeable

    Tính từ: không thể thay đổi; không lay chuyển nổi; không nao núng,
  • Unbudgeted

    / ʌn´bʌdʒitid /, tính từ, không dự trù trong ngân sách,
  • Unbudgeted contribution

    tiền thuế chưa ghi vào ngân sách,
  • Unbudgeted extra costs

    chi phí bổ sung chưa ghi vào ngân sách,
  • Unbudging

    Tính từ: không đổi thay,
  • Unbuild

    Ngoại động từ ( .unbuilt): dở; phá sạch, san phẳng (nhà cửa...), phá sạch
  • Unbuilding

    / ʌn´bildiη /, Kỹ thuật chung: lớp phủ,
  • Unbuill-on

    cất nhà [chưa cất nhà],
  • Unbuilt

    Tính từ: chưa xây dựng xong, bị phá sạch, bị san phẳng, chưa xây cất nhà cửa (khu đất),
  • Unbuilt-on

    để không (đất), Tính từ: Để không, chưa cất nhà (đất),
  • Unbuilt area

    khu đất chưa xây dựng, khu đất không xây dựng (tiếp), diện tích không xây dựng,
  • Unbundled

    không kèm riêng, không tính gộp, sắm lẻ, sắm riêng,
  • Unbundling

    / ʌn´bʌndəliη /, Kinh tế: tách ra, việc tháo gói,
  • Unbung

    Ngoại động từ: mở nút, tháo nút (thùng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top