Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncared-for

Mục lục

/ʌη´kɛəd¸fɔ:/

Thông dụng

Tính từ

Lôi thôi, lếch thếch
Bị bỏ rơi, bị bỏ bơ vơ, bị xao lãng, không được chăm nom, không được quan tâm, không được chăm sóc
uncared-for children
những đứa trẻ không ai chăm sóc
Bị coi thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncareful

    Tính từ: không cẩn thận, không thận trọng, vô tâm; cẩu thả,
  • Uncaring

    / ʌη´kɛəriη /, tính từ, không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa:...
  • Uncarpeted

    Tính từ: không có thảm, không trải thảm,
  • Uncart

    Ngoại động từ: dỡ (vật gì) trên xe xuống,
  • Uncase

    / ʌη´keis /, Ngoại động từ: lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra, lấy trong bao ra, Xây...
  • Uncased

    (adj) bỏ vỏ che, không vỏ che (bộ truyền bánhrăng), vỏ che [không vỏ che], không đứt ống (khoan), không chống ống, uncased...
  • Uncased hole

    giếng không chống ống, giếng không được gia cố,
  • Uncased pile

    cọc đổ bê tông tại chỗ (không có vỏ bọc), cọc nhồi,
  • Uncased well

    giếng không được chống ống,
  • Uncashed

    Tính từ: chưa chuyển thành tiền mặt,
  • Uncashed cheque

    chi phiếu chưa thu tiền, séc chưa thanh toán,
  • Uncastrated

    Tính từ: không thiến, chưa thiến, không hoạn, chưa hoạn,
  • Uncatalogued

    Tính từ: không ghi vào mục lục, chưa ghi vào mục lục, không ghi vào danh mục, chưa ghi vào danh...
  • Uncatchable

    Tính từ: không thể bắt được, không thể tóm được,
  • Uncate

    như uncinate,
  • Uncategorical

    Tính từ: không dứt khoát; không nhất quyết,
  • Uncaught

    Tính từ: không bị bắt; chưa bị bắt,
  • Uncaused

    / ʌη´kɔ:zd /, tính từ, không được gây ra, không được tạo ra; sẵn có, không có nguyên nhân, không có lý do, không ai tạo...
  • Uncauterized

    Tính từ: (y học) không bị đốt, chưa bị đốt,
  • Unccertainly about Requirements

    tình trạng không rõ ràng về các yêu cầu được nêu trong hồ sơ mời thầu (các điều khoản về thương mại, các đặc tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top