Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unconfirmed

Mục lục

/¸ʌηkən´fə:md/

Thông dụng

Tính từ

Không được xác nhận, không được chứng thực, tỏ ra là không đúng (về sự việc..)
(tôn giáo) chưa chịu lễ kiên tín

Xem thêm các từ khác

  • Unconfirmed credit

    thư tín dụng không xác nhận, thư tín dụng không xác nhận,
  • Unconfirmed irrevocable credit

    thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận, thư tín dụng không hủy ngang, không xác nhận,
  • Unconfirmed letter of credit

    tín dụng thư không xác nhận, thư tín dụng không xác nhận, tín dụng thư không có bảo đảm,
  • Unconforlnity

    chỉnh hợp [không chỉnh hợp],
  • Unconformability

    sự không chỉnh hợp, sự không ăn khớp,
  • Unconformable

    / ¸ʌηkən´fɔ:məbl /, Tính từ: không thích hợp với nhau, xung khắc nhau, Ương bướng, không phù...
  • Unconformable bed

    lớp không chỉnh hợp,
  • Unconformableness

    / ¸ʌηkən´fɔ:məbəlnis /, danh từ, tính không thích hợp với nhau, tính xung khắc nhau, tính ương bướng,
  • Unconformity

    / ¸ʌηkən´fɔ:miti /, Danh từ: tính chất không phù hợp nhau, tính chất không thích hợp với nhau,...
  • Unconformity plane

    mặt phẳng không chỉnh hợp,
  • Unconformity trap

    bẫy dầu bất chỉnh hợp (địa chất),
  • Unconfused

    Tính từ: không bối rối, không lộn xộn, không rối rắm,
  • Unconfutable

    Tính từ: không thể bác bỏ,
  • Uncongeal

    Ngoại động từ: làm tan băng, làm tan giá,
  • Uncongealable

    Tính từ: không thể đông được, không thể đóng băng được,
  • Uncongealed

    Tính từ: Đã tan (băng...)
  • Uncongenial

    / ¸ʌηkən´dʒi:niəl /, Tính từ: không hợp tính tình, không thích hợp, không hợp (khí hậu...);...
  • Unconjugated

    Tính từ: chưa chia ( động từ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top