Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undaring

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không mạnh dạn; rụt rè

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undated

    / ´ʌndeitid /, Tính từ: không đề ngày tháng, không ghi ngày tháng, không đánh dấu bằng một sự...
  • Undated bond

    trái phiếu vô thời hạn,
  • Undated bonds

    trái khoán không ghi ngày thường hoàn,
  • Undated cheque

    chi phiếu không đề ngày,
  • Undated debenture

    giấy nợ không đề ngày đòi, trái khoán vĩnh cửu,
  • Undated deposit

    tiền gửi không định kì, tiền gửi không định kỳ,
  • Undated securities

    chứng khoán không đề ngày mãn hạn, không có ngày đáo hạn, chứng khoán vô thời han, chứng khoán vô thời hạn,
  • Undated security

    trái phiếu không định thời điểm,
  • Undated stock

    chứng khoán vô thời hạn, trái khoán không đề ngày mãn hạn, không chuyển đổi,
  • Undaunted

    / ʌn´dɔ:ntid /, Tính từ: ngoan cường; dũng cảm, không sợ hãi, không nản lòng, Từ...
  • Undauntedness

    / ʌn´dɔ:ntidnis /, danh từ, tính ngoan cường; tính dũng cảm, tính không sợ hãi, tính không nản lòng, Từ...
  • Undazzled

    Tính từ: không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt, không sững sờ, không ngạc...
  • Undead

    người chết nhưng có thể cử động và/hoặc suy nghĩ như người sống,
  • Undeadly

    Tính từ: không chết người,
  • Undealt

    Tính từ: không được xét đến; chưa giải quyết, (bài bạc) chưa thua,
  • Undebarred

    Tính từ: ( (thường) + from) không bị loại trừ, không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được...
  • Undebatable

    Tính từ: không thể tranh cãi được, không thể tranh luận được, không thể bàn cãi được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top