Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underdrive transmission

Cơ - Điện tử

Truyền động giảm tốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underdriven

    (adj) được truyền động giảm tốc, được dẫn động phía dưới, được truyền động giảm tốc, được dẫn động phía...
  • Underdriven centrifuge

    máy ly tâm khởi động dưới,
  • Undereducated

    Tính từ: kém giáo dục,
  • Undereducation

    Danh từ: giáo dục tồi, giáo dục kém kỏi,
  • Undereinforced

    chưa đủ cốt thép, chứa ít cốt thép, cốt thép non,
  • Underemphasis

    Danh từ: sự nhấn mạnh không đúng mức,
  • Underemphasise

    Ngoại động từ: nhấn mạnh không đúng mức,
  • Underemployed

    / ¸ʌndərim´plɔid /, Tính từ: bán thất nghiệp, Được dùng vào việc không cần đến hết năng...
  • Underemployment

    / ¸ʌndərim´plɔimənt /, Danh từ: tình trạng thiếu việc làm, sự sử dụng không hết nhân công,...
  • Underestimate

    / 'ʌndər'estimeit /, Ngoại động từ: Đánh giá ( ai/cái gì) thấp, đánh giá ( ai/cái gì) không đúng...
  • Underestimation

    / ¸ʌndə¸esti´meiʃən /, Danh từ: sự đánh giá thấp, sự đánh giá không đúng mức, Kinh...
  • Underevaluation

    sự đánh giá thấp,
  • Underevaluation duty

    thuế phạt vì khai thấp giá hàng (thuế báo thấp giá hàng),
  • Underexhaustion

    sự lấy ra chưa hết, sự thu chưa triệt để,
  • Underexpose

    Ngoại động từ: (nhiếp ảnh) chụp rửa non (để phim.. ra ánh sáng quá yếu hoặc thời gian quá...
  • Underexposed

    / ¸ʌndəriks´pouzd /, tính từ, (nhiếp ảnh) chụp rửa non (phim..),
  • Underexposed picture

    ảnh lộ sáng non, ảnh lộ sáng thiếu,
  • Underexposure

    / ´ʌndəiks¸pouʒə /, Danh từ: (nhiếp ảnh) sự chụp rửa non, Vật lý:...
  • Underfed

    Tính từ: Ăn thiếu, ăn đói, bị thiếu ăn, được ăn quá ít; bị bỏ đói, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top