Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uneconomical

Mục lục

/¸ʌni:kə´nɔmikəl/

Thông dụng

Tính từ

Lãng phí, không có hiệu quả, không tiết kiệm, không kinh tế

Xem thêm các từ khác

  • Uneconomically

    Phó từ: lãng phí, không lãng phí, không tiết kiệm,
  • Unedecenoic acid

    loại axit kháng nấm,
  • Unedecenoicacid

    loạiaxit kháng nấm .,
  • Unedge

    cùn [làm cùn], Ngoại động từ: làm mất cạnh, làm cùn; làm yếu đi,
  • Unedged board

    ván bắp, ván bìa,
  • Unedged sawn timber

    gỗ xẻ chưa bào,
  • Unedible

    Tính từ: không ăn được,
  • Unedifying

    / ʌn´edifaiiη /, Tính từ: không có tinh chất xây dựng trí óc, không có tính chất mở mang trí...
  • Unedited

    / ʌn´editid /, Tính từ: không được thu thập và diễn giải, không được biên soạn, không được...
  • Uneducable

    Tính từ: không thể giáo dục được, không thể rèn luyện được,
  • Uneducated

    / ʌn´edju¸keitid /, Tính từ: không được giáo dục, vô học; không có học thức (được học tập...
  • Uneffaced

    Tính từ: không bị xoá, không bị lu mờ,
  • Uneffected

    Tính từ: không làm, không được thực hiện,
  • Unefficient

    (adj) không hiệu quả,
  • Unelaborate

    Tính từ: không tỉ mỉ, không chi tiết, không phức tạp; đơn giản,
  • Unelaborated

    Tính từ: không được sửa soạn công phu; không được soạn thảo tỉ mỉ, không trở thành tỉ...
  • Unelastic

    (adj) không đàn hồi, không đàn hồi,
  • Unelated

    Tính từ: không phấn chấn, không phấn khởi, không hãnh diện, không tự hào,
  • Unelectable

    / ¸ʌni´lektəbl /, Tính từ: không thể chọn lọc, không thể bầu được,
  • Unelected

    Tính từ: không được bầu, không trúng cử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top