Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unencumbered

Mục lục

/,ʌnin'kʌmbəd/

Thông dụng

Tính từ

Không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu (như) uncumbered

Chuyên ngành

Kinh tế

được giải thoát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
free , free as a bird

Xem thêm các từ khác

  • Unencumbered balance

    kết số không dùng, sai ngạch không dùng, số dư chưa sử dụng,
  • Unencumbered estate

    tài sản chưa bị cầm cố, thế nợ, thế chấp,
  • Unendangered

    Tính từ: không bị làm nguy hiểm, không bị gây nguy hiểm,
  • Unendearing

    Tính từ: không thân ái,
  • Unending

    / ʌn´endiη /, Tính từ: mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn, (thông...
  • Unendingness

    Tính từ: không dứt, không hết, vô tận, bất diệt, trường cửu, (thông tục) thường kỳ, thường...
  • Unendorsed

    Tính từ: không được chứng thực đằng sau (séc...); không được viết đằng sau, không được...
  • Unendorsed cheque

    chi phiếu chưa ký hậu,
  • Unendowed

    / ¸ʌnin´daud /, Tính từ: không được cúng vốn cho (một tổ chức...), không được để vốn lại...
  • Unendurable

    / ¸ʌnin´djuərəbl /, Tính từ: không thể chịu đựng nổi; không thể kiên nhẫn được,
  • Unenduring

    Tính từ: không có sức chịu đựng, không quen chịu đựng, Tính từ:...
  • Unenforceable

    Tính từ: không thể thi hành được (bản án); không thể đưa vào cuộc sống được (quyết định),...
  • Unenforceable contract

    hợp đồng không có giá trị thi hành,
  • Unenforced

    / ¸ʌnin´fɔ:st /, Tính từ: không thi hành (bản án, luật); không đi vào cuộc sống; không thành...
  • Unenfranchised

    / ¸ʌnin´fræn¸tʃaizd /, tính từ, không được giải phóng, không có quyền bầu cử (công dân), không có quyền đại diện trong...
  • Unengaged

    Tính từ: không có hẹn với ai, không bận, rảnh; không bị ràng buộc; không có trách nhiệm; không...
  • Unengaging

    Tính từ: không hấp dẫn, vô duyên, không bắt buộc,
  • Unenjoyable

    / ¸ʌnin´dʒɔiəbl /, Tính từ: không thú vị, không thích thú,
  • Unenlarged

    Tính từ: không được phóng to; không được mở rộng; chật hẹp,
  • Unenlightened

    / ¸ʌnin´laitənd /, Tính từ: không được làm sáng tỏ, không được mở mắt, không được giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top