Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unexpect

/ʌnik'spekt/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

bất ngờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unexpectant

    Tính từ: không chờ đợi,
  • Unexpected

    / ¸ʌniks´pektid /, Tính từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, Danh...
  • Unexpected results

    kết quả bất ngờ, kết quả không mong muốn, kết quả không ngờ,
  • Unexpected termination

    kết liễu bất ngờ,
  • Unexpectedly

    Phó từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên,tình cờ, a navy officer unexpectedly stepped...
  • Unexpectedness

    / ¸ʌniks´pektidnis /, danh từ, tính chất bất ngờ, tính chất thình lình, tính chất đột xuất; tính chất gây ngạc nhiên,
  • Unexpeditious

    Tính từ: không chóng vánh, không mau lẹ, không khẩn trương,
  • Unexpended

    Tính từ: không tiêu đến, không dùng hết, không dùng cạn,
  • Unexpended balance

    số dư chưa chi tiêu,
  • Unexpensive

    Tính từ: không đắt tiền, không xa hoa, xoàng xĩnh,
  • Unexperienced

    / ¸ʌniks´piəriənst /, tính từ, không có kinh nghiệm, không giàu kinh nghiệm, không lão luyện, chưa từng trải; non nớt, chưa...
  • Unexperimented

    Tính từ: không được tôi luyện, không được thử thách, không được đưa ra thử nghiệm,
  • Unexpiated

    Tính từ: không được chuộc, không được đền (tội),
  • Unexpired

    / ¸ʌniks´paiəd /, Tính từ: chưa hết hạn, còn hiệu lực,
  • Unexpired cost

    chi phí chưa hết hiệu lực, phí tổn chưa tiêu trừ,
  • Unexpired expenses

    chi phí chưa hao mất,
  • Unexpired insurance

    bảo hiểm chưa quá hạn,
  • Unexpired lease

    hợp đồng chưa thuê quá hạn, hợp đồng thuê chưa quá hạn,
  • Unexpired letter of credit

    thư tín dụng chưa quá hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top