Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ungelt

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem ungelded


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ungenerosity

    Danh từ: tính không hào phóng, tính hà tiện; tính keo kiệt, sự không rộng lượng, sự không bao...
  • Ungenerous

    Tính từ: không rộng lượng, không khoan hồng, không bao dung, không rộng rãi, không hào phóng, hà...
  • Ungenial

    Tính từ: không vui vẻ, không vui tính; không tốt bụng, không thân ái, không ân cần, không ôn hoà,...
  • Ungenteel

    Tính từ: không lễ độ, không nhã nhặn, không lịch sự, không đúng mốt,
  • Ungentle

    / ʌn´dʒentl /, Tính từ: không hiền lành, không dịu dàng, không hoà nhã; không nhẹ nhàng, thô lỗ,...
  • Ungentlemanlike

    / ʌn´dʒentlmən¸laik /, tính từ, không lịch sự, không hào hoa phong nhã; không quân tử,
  • Ungentlemanly

    / ʌn´dʒentəlmənli /, Tính từ: không lịch sự, không hào hoa phong nhã; không hào hiệp, không quân...
  • Ungentleness

    Tính từ: tính không hiền lành, tính không dịu dàng, tính không hoà nhã; tính không nhẹ nhàng,...
  • Ungerboeck Coded PAM (UC-PAM)

    điều chế biên độ-xung được mã hóa theo ungerboeck,
  • Ungerminated

    Tính từ: không (bị) mọc mộng, không (bị) nẩy mầm,
  • Unget

    Ngoại động từ ( .ungot; ( Mỹ) .ungotten): phá từ trong thai, ' —n'g˜t, —n'g˜tn
  • Unget-at-able

    Tính từ: (thông tục) không dễ với tới, không vào được (một chỗ),
  • Unghostly

    Tính từ: không phải ma quỷ, không hão huyền, không viễn vông, không tưởng tượng; có thực,...
  • Ungifted

    Tính từ: không được quà, không có thiên tư; không có tài năng, to go ungifted away, về tay không
  • Ungild

    Ngoại động từ ( .ungilt; ungilded): không mạ vàng, không tô điểm, không dùng tiền để làm cho...
  • Ungilt

    past và past part của ungild,
  • Ungird

    Ngoại động từ ( ungirded; .ungirt): mở ra, tháo ra, cởi ra (thắt lưng), (') —n'g”:did, ')—n'g”:t
  • Ungirdle

    Ngoại động từ: tháo thắt lưng, tháo đai, buông ra không ôm nữa,
  • Ungirt

    past và past part của ungird, Đã tháo bỏ thắt lưng; mang thắt lưng buộc lỏng, không phối hợp chặt chẽ (hành động chung),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top