Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unguliform

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Dạng guốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unguligrade

    Tính từ: Đi bằng móng guốc,
  • Ungum

    Ngoại động từ: bóc ra, mở ra,
  • Unguted fish

    cá còn nguyên ruột,
  • Unhabituated

    Tính từ: không thích nghi; không quen, unhabituated to the climate, không quen khí hậu
  • Unhacked

    Tính từ: không dùng làm người viết văn thuê, không nhàm chán,
  • Unhackneyed

    / ʌn´hæknid /, tính từ, không nhàm, không sáo; độc đáo,
  • Unhaft

    Ngoại động từ: tháo cán ra,
  • Unhailed

    Tính từ: không được hoan nghênh,
  • Unhair

    / ʌn´hɛə /, ngoại động từ, làm cho rụng lông; cạo lông (da để thuộc), nội động từ, rụng lông, rụng tóc,
  • Unhairing

    sự cạo lông, sự làm cho rụng lông,
  • Unhairing knife

    dao làm sạch lông,
  • Unhallow

    / ʌn´hælou /, ngoại động từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xúc phạm; làm nhục,
  • Unhallowed

    / ʌn'hæloud /, Tính từ: không được phong thánh, không được thánh hoá, không được tôn kính như...
  • Unhampered

    / ʌn´hæmpəd /, Tính từ: không bị cản trở, không bị ngăn trở, không bị trở ngại,
  • Unhand

    / ʌn´hænd /, Ngoại động từ: cho đi, thả ra, buông ra,
  • Unhandiness

    / ʌn´hændinis /, danh từ, tính vụng về, tính bất tiện, tình trạng khó sử dụng,
  • Unhandsome

    / ʌn´hændsəm /, Tính từ: bủn xỉn, không hào hiệp, không rộng rãi, không hậu hĩ, không đẹp,...
  • Unhandsomeness

    Danh từ: tính bủn xỉn, tính không hào hiệp, tính không rộng rãi, tính không hậu hĩ, sự không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top