Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uniaxial xrystal

Hóa học & vật liệu

tinh thể một trục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unibasal

    có một đáy,
  • Unibody (construction)

    cấu trúc khung nguyên khối,
  • Unibody construction

    thân xe liền,
  • Unicameral

    / ¸ju:ni´kæmərəl /, Tính từ: chỉ có một viện lập pháp, độc viện, Y...
  • Unicamerate

    Tính từ: một ô; một phòng,
  • Unicapsular

    Tính từ: (thông tục) một túi; một bao, một nang,
  • Unicast

    Toán & Tin: truyền thông đơn hướng, là một phương thức truyền thông tin giữa một bộ phát...
  • Unicef

    viết tắt, quĩ nhi đồng liên hiệp quốc ( united nations children's, .Fund):,
  • Unicell

    Danh từ: sinh vật đơn bào,
  • Unicellular

    / ¸ju:ni´seljulə /, Tính từ: (sinh vật học) đơn bào, chỉ có một tế bào (như) unicellate,
  • Unicellular organism

    sinh vật đơn bào,
  • Unicellular sclerosis

    xơ hóagian bào,
  • Unicellularity

    / ¸ju:ni¸selju´læriti /,
  • Unicentral

    có một trung tâm,
  • Unicentric

    (có) một trung tâm,
  • Uniceps

    có một đầu (chỉ cơ),
  • Unicity

    Danh từ: tính chất độc nhất, tính chất đơn nhất, tính chất duy nhất, tính chất hiếm có,...
  • Uniclinal

    đơn nghiêng, đơn nghiêng,
  • Unicode

    mã thống nhất, đơn lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top