Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Union wrench

Mục lục

Cơ - Điện tử

Chìa vặn khớp ống nối

Xây dựng

chìa vặn khớp nối ống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unionalls

    Danh từ số nhiều: Áo liền quần, quần áo lao động,
  • Unionisation

    Danh từ: sự tổ chức thành công đoàn,
  • Unionise

    như unionize, liên kết, liên kết thành công đoàn, liên kết thành nghiệp đoàn, Hình Thái Từ:,...
  • Unionism

    Danh từ: chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa hợp nhất (ở mỹ trong thời kỳ chiến tranh nam bắc),...
  • Unionist

    / ´ju:niənist /, Danh từ: thành viên của công đoàn, người ủng hộ công đoàn, ( unionist) người...
  • Unionization

    / ¸ju:niənai´zeiʃən /, như unionisation, Kinh tế: sự tổ chức thành công đoàn,
  • Unionization rate

    tỉ lệ công đoàn hóa, tỷ lệ công đoàn hóa,
  • Unionize

    / ´ju:niə¸naiz /, Ngoại động từ: tổ chức thành công đoàn, Hình Thái...
  • Unions and management

    công đoàn và giới chủ,
  • Uniontown method

    phương pháp uniontown (tính chỉ số octan),
  • Uniovular

    một noãn,
  • Unipara

    sinh một lần,
  • Uniparental

    (thuộc) một người chahoặc mẹ,
  • Uniparous

    / ju:´nipərəs /, Tính từ: (động vật học) chỉ đẻ một con, chỉ đẻ một trứng một lúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top