Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unit extension

Kỹ thuật chung

độ giãn tỷ đối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unit fee

    cước cố định,
  • Unit flow

    trận lũ duy nhất, dòng chảy đơn vị,
  • Unit fraud

    gian lận đơn vị, sự gian lận đơn vị,
  • Unit function

    hàm đơn vị, hàm bước đơn vị,
  • Unit generalized loud

    tải trọng đơn vị khái quát,
  • Unit heater

    bộ sưởi, lò sưởi quạt gió nóng,
  • Unit holder

    cổ đông của công ty đầu tư tín thác đơn vị,
  • Unit hydrograph

    đường lũ đơn vị, biểu đồ lũ đơn vị (thuỷ văn),
  • Unit identifier

    bộ nhận danh đơn vị,
  • Unit impulse

    hàm dirac,
  • Unit injector

    tia phun tốc, vòi phun bơm,
  • Unit interval

    khoảng (thời gian) đơn vị, khoảng đơn vị, unit interval peak to peak (uipp), khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh, unit interval rms (uirms),...
  • Unit investment trust

    đơn vị tín thác đầu tư, quỹ đầu tư theo đơn vị, quỹ tín thác đầu tư, quỹ tín thác đầu tư theo đơn vị,
  • Unit labour cost

    phí tổn công nhân đơn vị, phí tổn nhân công đơn vị,
  • Unit lateral strain

    biến dạng ngang đơn vị,
  • Unit length

    độ dài đơn vị,
  • Unit length discharge

    lưu lượng qua một đơn vị chiều dài (đỉnh đập tràn),
  • Unit lengthening

    biến dạng dãn dài tương đối,
  • Unit line

    đường thẳng đơn vị, đường đơn vị,
  • Unit load

    tải trọng riêng, chất hàng phân nhóm, đơn vị lượng tải, sự chất hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top