Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unit storm

Xây dựng

trận bão duy nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unit strain

    biến dạng tỷ đối, biến dạng đơn vị, suất biến dạng, biến dạng đơn vị,
  • Unit stress

    Ứng suất,
  • Unit string

    chuỗi có một phần tử, chuỗi đơn vị,
  • Unit subgroup

    nhóm con đơn vị,
  • Unit substation

    trạm con đơn,
  • Unit surface

    mặt đơn vị, tỷ diện,
  • Unit switching

    sự chuyển mạch thiết bị,
  • Unit tax

    thuế theo đơn vị hàng hóa, thuế theo đơn vị hàng hóa,
  • Unit teller

    nhân viên thu chi, thủ quỹ, thủ quỹ (tập chung vào một người),
  • Unit test

    kiểm thử mức đơn vị, kiểm tra đơn thể,
  • Unit testing

    trắc đơn, thử nghiệm (từng) đơn vị, thử nghiệm khối,
  • Unit thermal conductivity

    suất dẫn nhiệt, hệ số dẫn nhiệt,
  • Unit thrust

    lực đẩy thiết bị (tàu vũ trụ),
  • Unit time

    thời gian đơn vị,
  • Unit train

    đơn vị hóa cố định, xe lửa chở hàng đơn vị hóa,
  • Unit triangle

    tam giác đơn vị,
  • Unit trust

    Danh từ: công ty đầu tư tín thác (công ty đầu tư, sử dụng các đóng góp của các thành viên...
  • Unit trusts

    các đơn vị tính thác,
  • Unit value

    giá trị đơn vị,
  • Unit value index

    chỉ số giá trị đơn vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top