Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unknowable

Mục lục

/ʌn´nouəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể biết được
Không thể nhận thức được; không thể nhận ra được

Xem thêm các từ khác

  • Unknowableness

    / ʌn´nouəbəlnis /, danh từ, sự không thể biết được, sự không thể nhận thức được; sự không thể nhận ra được,
  • Unknowing

    / ʌn´nouiη /, Tính từ: không hay, không biết, không có ý thức, vô tình, Từ...
  • Unknown

    / 'ʌn'noun /, Tính từ: không biết, không được nhận ra, không nổi tiếng, không được biết, lạ,...
  • Unknown clause

    điều khoản không biết, contents unknown clause, điều khoản không biết đến trong bao bì
  • Unknown in a polynomial

    ẩn trong đa thức,
  • Unknown in an equation

    ẩn trong phương trình,
  • Unknown loss

    lượng hao hụt chưa xác định,
  • Unknown losses

    hao hụt không xác định,
  • Unknown number

    ẩn số,
  • Unknown risk

    rủi ro bất ngờ,
  • Unknown sample

    mẫu nghiên cứu,
  • Unknown state

    trạng thái không biết, trạng thái không hiểu,
  • Unknown term

    số hạng chưa biết,
  • Unknown thickness

    chiều dầy không biết,
  • Unknown to somebody

    Tính từ: không biết, không được nhận ra, không nổi tiếng, không được biết, lạ, vô danh,...
  • Unlabelled

    / ʌn´leibəld /, Tính từ: không có nhãn, không dán nhãn, Toán & tin:...
  • Unlaboured

    / ʌn´leibə:d /, Tính từ: thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top