Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unobservance

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự không hay quan sát, sự không tinh mắt, sự không tinh ý
Sự không tuân theo, sự hay vi phạm (luật pháp, phong tục...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unobservant

    / ¸ʌnəb´zə:vənt /, Tính từ: không hay quan sát, không tinh mắt, không tinh ý, không tuân theo, hay...
  • Unobserved

    / ¸ʌnəb´zə:vd /, Tính từ: không ai thấy, không ai để ý,
  • Unobserving

    Tính từ: không có óc quan sát, không có khả năng nhận xét,
  • Unobstainable

    Tính từ: không thể nhận, không thể đạt được,
  • Unobstructed

    / ¸ʌnəb´strʌktid /, Tính từ: thông suốt, không bị tắc, không bị nghẽn (đường), không có chướng...
  • Unobstructed sight

    tầm nhìn rõ (không bị chướng ngại vật),
  • Unobstrusive

    Tính từ: khiêm tốn, không phô trương; kín đáo, không thu hút sự chú ý, không rõ ràng, không dễ...
  • Unobstrusiveness

    Danh từ: tính khiêm tốn, tính không phô trương; tính kín đáo, tính chất không thu hút sự chú...
  • Unobtainable

    / ¸ʌnəb´teinəbl /, Tính từ: không thể đạt được,
  • Unobtained

    Tính từ: không đạt tới, không được nhận, không thể lĩnh,
  • Unobtruding

    Tính từ: không có tính chất ép buộc, không bắt phải chịu, không bắt phải theo,
  • Unobtrusive

    / ¸ʌnəb´tru:siv /, Tính từ: khiêm tốn, kín đáo, không phô trương, Từ...
  • Unobtrusively

    trạng từ,
  • Unobtrusiveness

    Danh từ: chỉ tính chất, xem unobtrusive,
  • Unobvious

    Tính từ: không hiển nhiên, không rõ ràng, không rành mạch,
  • Unoccupied

    / ʌn´ɔkju¸paid /, Tính từ: nhàn rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian), không có người ở, trống,...
  • Unoffen

    Tính từ: không thường xuyên, hiếm,
  • Unoffended

    Tính từ: không bị xúc phạm, không bị sĩ nhục,
  • Unoffending

    / ¸ʌnə´fendiη /, Tính từ: không có hại, không nguy hiểm, vô tội, không phạm tội,
  • Unoffensive

    Tính từ: không chướng tai gai mắt, không làm phiền, không làm khó chịu; không kinh tởm, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top