Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unpierced wall

Xây dựng

vách kín (không có cửa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unpigmented rubber

    cao su không độn,
  • Unpile

    / ʌnˈpaɪl /, Tính từ: lấy trong đống ra,
  • Unpiled foundation

    nền không đóng cọc, nền không có cọc,
  • Unpiloted

    / ʌn´pailətid /, tính từ, không có ai điều khiển, không có người lái, không có hoa tiêu (tàu, máy bay),
  • Unpin

    / ʌn´pin /, Ngoại động từ: cởi, nới lỏng, bỏ kim băng, bỏ đinh ghim, Hình...
  • Unpitied

    Tính từ: không ai thương hại, không ai thương xót,
  • Unpitiful

    Tính từ: không chút thương xót,
  • Unpitying

    / ʌn´pitiiη /, Tính từ: tàn nhẫn, không tỏ ra thương hại, không tỏ ra thương xót, không tỏ...
  • Unplaced

    / ʌn´pleist /, Tính từ: không được giải, Đặt không đúng chổ, chưa bán (hàng hoá), không được...
  • Unplagued

    Tính từ: không gây bệnh dịch, không gây tai hoạ,
  • Unplait

    / ʌn´plæt /, Động từ, kéo dãn nếp nhăn, tháo sổ bím tóc ra,
  • Unplaited

    Tính từ: bị kéo dãn nếp nhăn, bị tháo ra (bím tóc),
  • Unplaned

    Tính từ: không bào cho phẳng, không mài cho phẳng,
  • Unplanned

    / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ...
  • Unplanned (power) outage

    sự cắt điện đột xuất, sự cắt điện ngoài dự tính,
  • Unplanned economy

    nền kinh tế không có kế hoạch,
  • Unplanned running repair

    sự sửa chữa ngoài kế hoạch,
  • Unplant

    Ngoại động từ: nhổ rễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top