Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unpreserved state

Kinh tế

trạng thái không bảo quản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unpressed

    Tính từ: không bị thúc ép, không bị dồn ép, không bị bức bách, không bị ép/nén/bóp,
  • Unpressured

    Tính từ: không bị ép buộc, không bị quẫn bách, không bị đè nén, không bị sức ép, không bị...
  • Unpressurized line

    đường ống không tăng áp,
  • Unpresuming

    / ¸ʌnpri´zju:miη /, Tính từ: không tự phụ, không quá tự tin, nhã nhặn, khiêm tốn, không lợi...
  • Unpresumptuous

    / ¸ʌnpri´zʌmptʃuəs /, Tính từ: không tự phụ, không quá tự tin, không kiêu ngạo, không quá táo...
  • Unpretending

    / ¸ʌnpri´tendiη /, như unpretentious, khiêm nhường, không tự phụ, không kêu căng,
  • Unpretentious

    / ¸ʌnpri´tenʃəs /, Tính từ: không khoe khoang, không phô trương, khiêm tốn, Từ...
  • Unpretentiousness

    Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unassumingness , unostentatiousness
  • Unpretetiousness

    Danh từ: tính không tự phụ, tính không kiêu căng, tính khiêm tốn,
  • Unpretty

    Tính từ: Đáng chê trách, không thú vị, không đẹp mắt, không xinh, không đẹp,
  • Unprevailing

    Tính từ: uổng công, hoài công, không lưu hành, vô ích,
  • Unpreventable

    / ¸ʌnpri´ventəbl /, tính từ, không thể ngăn chặn được, không thể ngăn ngừa đuợc, không thể tránh khỏi được,
  • Unpriced

    / ʌn´praist /, Tính từ: không có giá cố định, không định giá, không đề giá, chưa định giá,...
  • Unpriestly

    / ʌn´pri:stli /, tính từ, không giống thầy tu, không giống thầy tế; không hợp với thầy tu, không hợp với thầy tế; không...
  • Unprincely

    / ʌn´prinsli /, tính từ, không phải là hoàng thân, không như ông hoàng, không sang trọng, không tráng lệ, không lộng lẫy, không...
  • Unprincipled

    / ʌn´prinsipld /, Tính từ: vô luân; bất lương, vô lương tâm, không có nguyên tắc đạo đức,...
  • Unprincipledness

    / ʌn´prinsipəldnis /, danh từ,
  • Unprintable

    / ʌn´printəbl /, Tính từ: quá xúc phạm, quá khiếm nhã không in được (vì quá tục tĩu),
  • Unprinted

    Tính từ: chưa in; không in, chép tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top