Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unrestricted currency

Kinh tế

đồng tiền không bị hạn chế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unrestricted invariant

    bất biến không bị ràng buộc (hạn chế),
  • Unrestricted job

    việc làm tự do,
  • Unrestricted most-favoured nation clause

    điều khoản tối huệ quốc vô điều kiện,
  • Unrestricted negotiation

    sự nhượng dịch không hạn chế,
  • Unrestricted orientation

    sự định hướng tự do,
  • Unrestricted variable

    biến tự do,
  • Unretarded

    Tính từ: không bị chậm phát triển thể chất, không bị chậm phát triển tinh thần,
  • Unretentive

    Tính từ: không lưu giữ, không giữ lại, không có khả năng nhớ các sự kiện; không dai, không...
  • Unretracted

    Tính từ: không co lại, không thụt vào, không chối bỏ (lời hứa), không rút lui (ý kiến),
  • Unreturnable

    Tính từ: không thể trả lại,
  • Unreturned

    / ¸ʌnri´tə:nd /, Tính từ: chưa trả (hoàn) lại,
  • Unrevealed

    / ¸ʌnri´vi:ld /, Tính từ: không để lộ ra, không bị phát giác, không bị khám phá,
  • Unrevealing

    Tính từ: không làm lộ,
  • Unrevenged

    Tính từ: chưa trả thù; không bị trả thù, (thể dục,thể thao) chưa đấu gỡ,
  • Unreverend

    Tính từ: không đáng tôn trọng,
  • Unreversed

    Tính từ: không đảo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...), không bị đảo lộn (thứ...
  • Unreviewed

    Tính từ: không được xem, xét, duyệt lại,
  • Unrevised

    / ¸ʌnri´vaizd /, Tính từ: chưa được xem lại, chưa được duyệt lại, không bị sửa đổi (đạo...
  • Unrevoked

    Tính từ: không bị huỷ bỏ (sắc lệnh...); không bị rút lui (ý kiến, quyết định...), không bị...
  • Unrevolutionary

    Tính từ: phi cách mạng, không cách mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top