Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsay

Mục lục

/ʌn´sei/

Thông dụng

Ngoại động từ .unsaid

Chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lại (cái gì đã nói...)

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsayable

    Tính từ: có thể chối, có thể nuốt lời; có thể rút lui (ý kiến...)
  • Unscalable

    / ʌn´skeiləbl /, Tính từ: không thể trèo được,
  • Unscale

    Ngoại động từ: cạo vảy, đánh vảy (cá),
  • Unscaled

    Tính từ: không vẽ theo tỉ lệ (bản đồ), chưa ai trèo lên,
  • Unscannable

    / ʌn´skænəbl /, tính từ, không thể ngâm được (thơ ca),
  • Unscared

    Tính từ: không sợ,
  • Unscarred

    / ʌn´ska:d /, Tính từ: không có sẹo,
  • Unscathed

    / ʌn´skeiðid /, Tính từ: không bị tổn thương, không bị hại; vô sự, Từ...
  • Unscented

    / ʌn´sentid /, Tính từ: không có hương thơm, không có mùi, không có hơi (thú săn),
  • Unscheduled

    / ʌn´ʃedjuld;ʌn´skedjuld /, Tính từ: không có kế hoạch, không quy định thời hạn,
  • Unscheduled down-time

    thời gian ngừng đột xuất,
  • Unscheduled maintenance

    bảo dưỡng đột xuất,
  • Unscheduled session

    hội nghị chưa ghi vào kế hoạch,
  • Unscheduled withdrawal

    sự rút ra không định trước (các thanh điều khiển),
  • Unscholarly

    / ʌn´skɔləli /, Tính từ: không học rộng, không uyên thâm; không có tính học thuật; không khoa...
  • Unschooled

    / ʌn´sku:ld /, Tính từ: không được học; dốt nát, tự nhiên, không được rèn luyện (tình cảm),...
  • Unscientific

    / ¸ʌnsaiən´tifik /, Tính từ: không thuộc khoa học; không có tính khoa học, phản khoa học, không...
  • Unscientific affirmations

    những lời xác nhận không khoa học,
  • Unscientifically

    trạng từ,
  • Unscorched

    Tính từ: không bị cháy sém,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top