- Từ điển Anh - Việt
Unscramble
Nghe phát âmMục lục |
/ʌn´skræmbl/
Thông dụng
Động từ
Phục hồi (một thông điệp bị xáo trộn) dưới dạng có thể hiểu được
(thông tục) phục hồi trật tự của (cái gì) từ một tình trạng lộn xộn
Ngoại động từ
Tháo dỡ
Đoán nghĩa, làm sáng tỏ
Hình Thái Từ
- Ved : Unscrambled
- Ving: Unscrambling
Chuyên ngành
Xây dựng
trấn tĩnh
Kỹ thuật chung
khử xáo trộn
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Unscrambler
bộ khử xáo trộn, dụng cụ phân cấp (phôi cán), sắp xếp lại, -
Unscratched
/ ʌn´skrætʃt /, tính từ, không bị (gãi) trầy da, không bị toạc da, -
Unscreened
/ ʌn´skri:nd /, Tính từ: không có màn che, không che, không sàng, không đãi (than đá), Hóa... -
Unscreened coal
nguyên khai, -
Unscreened stock
sản phẩm chưa sàng, -
Unscrew
/ ʌn´skru: /, Ngoại động từ: nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...), làm cho không tháo... -
Unscrewed
Tính từ: không được vặn chặt (ốc, êcu), -
Unscrewing
sự nhổ đinh vít, sự nới lỏng, sự vặn ra, sự vặn tháo (vít),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemIn Port
192 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemBikes
724 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe City
26 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.