Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsorted

Mục lục

/ʌn´sɔ:tid/

Thông dụng

Tính từ

Không được phân loại, chọn lọc, chọn lựa, xếp loại

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) không phân loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsorted coal

    than chưa phân hạng,
  • Unsorted fish

    cá phân loại,
  • Unsorting fines

    bột chưa phân loại, mạt chưa phân loại,
  • Unsought

    / ʌn´sɔ:t /, Tính từ: ( + for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần...
  • Unsound

    / ʌn´saund /, Tính từ: không khoẻ, yếu, không tốt (hàng hoá..), có khuyết điểm, có sai lầm,...
  • Unsound aggregate

    cốt liệu xấu,
  • Unsound cement

    xi-măng thể tích không ổn định,
  • Unsound flour

    bột chất lượng kém,
  • Unsound risk

    rủi ro xấu,
  • Unsound spot

    khuyết tật (vật đúc),
  • Unsound wood

    gỗ mục,
  • Unsounded

    / ʌn´saundid /, tính từ, không phát âm, không dò (sông, biển...)
  • Unsoundly

    trạng từ,
  • Unsoundness

    / ʌn´saundnis /, danh từ, tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu,...
  • Unsoured

    Tính từ: bị chua, bị thiu, bị hỏng,
  • Unsown

    Tính từ: không gieo,
  • Unsparing

    / ʌn´spɛəriη /, Tính từ: không thương, tàn nhẫn, nghiêm khắc, không thương xót, không tiết kiệm,...
  • Unsparingly

    Phó từ: rộng rãi, hậu hĩ, tàn nhẫn, không thương xót,
  • Unsparingness

    / ʌn´spɛəriηgnis /, danh từ, tính tàn nhẫn, tính không thương xót, tính không tiết kiệm, tính không thoải mái, tính không...
  • Unspeakable

    / ʌn´spi:kəbl /, Tính từ: tồi tệ, ghê tởm, hết chổ nói, không tả xiết, không thể nói ra được,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top