Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unvalued policy

Mục lục

Xây dựng

đơn bảo hiểm không định giá

Kinh tế

đơn bảo hiểm chưa định giá
đơn bảo hiểm không định giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unvanquishable

    Tính từ: không thể thắng nổi, vô địch,
  • Unvanquished

    Tính từ: không hề bị đánh bại, chưa ai thắng nổi,
  • Unvaried

    / ʌn´vɛərid /, Tính từ: không khác nhau; không thay đổi, không biến đổi, không lắm vẻ; không...
  • Unvarnished

    / ʌn´va:niʃt /, Tính từ: không đánh véc ni, không quét sơn dầu, đơn giản, (nghĩa bóng) cơ bản,...
  • Unvarying

    / ʌn´vɛəriη /, Tính từ: không thay đổi, không biến đổi; ổn định,
  • Unveil

    / ʌnˈveɪl /, Động từ: bỏ mạng che mặt, khánh thành (tượng đài), bỏ màn (trong một buổi lễ...
  • Unvendable

    Tính từ: không thể bán được,
  • Unvenerable

    Tính từ: không đáng tôn kính,
  • Unvenerated

    Tính từ: không được tôn kính,
  • Unvenomous

    Tính từ: không độc, không nham hiểm, không độc ác,
  • Unvented pipe

    ống không thông hơi,
  • Unvented solar water heater

    bộ đun nước nhiệt mặt trời,
  • Unvented water heater

    bộ đun nước không lỗ thông,
  • Unventilated

    / ʌn´venti¸leitid /, Tính từ: không thông gió, không thông hơi; không thoáng khí, chưa đưa ra bàn...
  • Unventilated roof

    mái không thông gió,
  • Unveracious

    / ¸ʌnvə´reiʃəs /, tính từ, không chính xác, không chân thực, không đúng sự thực,
  • Unverbalized

    Tính từ: không nói thành lời,
  • Unverifiable

    / ʌn´veri¸faiəbl /, Tính từ: không thể thẩm tra lại, không thể xác minh được, không thể thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top