Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unwithered

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không bị héo
Không héo hắt đi
(nghĩa bóng) không bị áp đảo, không bị làm cho bàng hoàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unwithering

    Tính từ: (nghĩa bóng) không có tính chất áp đảo, không làm bàng hoàng, không héo, không tàn úa...
  • Unwitnessed

    / ʌn´witnist /, Tính từ: không ai nhìn thấy, không ai để ý, không có làm chứng,
  • Unwitting

    / ʌn´witiη /, Tính từ: không biết, không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm, Từ...
  • Unwitty

    Tính từ: không sắc sảo,
  • Unwomanly

    / ʌn´wumənli /, Phó từ: không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp với đàn bà, không...
  • Unwonted

    / ʌn´wountid /, Tính từ: không thông thường, không quen, hiếm, ít thấy, bất thường, Từ...
  • Unwontedness

    / ʌn´wountidnis /, danh từ, tính chất không thông thường, tính chất bất thường, tính chất không quen, tính hiếm,
  • Unwooded

    / ʌn´wudid /, Tính từ: không có rừng, không có nhiều cây cối,
  • Unwooed

    Tính từ: không bị tán, không bị ve vãn, (văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái), không bị nài nỉ...
  • Unwordable

    Tính từ: không thể nói ra được; không thể tả được, không tả xiết, không thể nói thành...
  • Unwork

    Ngoại động từ: tháo (vải dệt), phá, phá huỷ,
  • Unworkable

    / ʌn´wə:kəbl /, Tính từ: không thể làm được, không thể thực hiện được, không thể cho chạy...
  • Unworked grease

    mỡ chưa dùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top