Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uroscopic

Y học

(thuộc) xétnghiệm nước tiểu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uroscopy

    / ju´rɔskəpi /, Danh từ: phép xét nghiệm nước tiểu, Y học: sự xét...
  • Urosemiology

    triệu chứng học nước tiểu,
  • Urosepsis

    nhiễm khuẩn niệu,
  • Uroseptic

    (thuộc)nhiễm khuẩn niệu,
  • Urostalagmometry

    phương pháp giãn nước tiểu,
  • Urostealith

    sỏi niệu mỡ,
  • Urotherapy

    liệu pháp nước tiểu bản thân,
  • Urotoxia

    1. độc tính nước tiểu 2 . chất độc củanước tiểu, độc tố niệu 3. đơn vị độc hại nước tiểu,
  • Urotoxic

    (thuộc) chất độc củanước tiểu,
  • Urotoxicity

    tính độc hại của nước tiểu,
  • Urotoxin

    độc tố niệu,
  • Uroureter

    ứniệu-niệu quản,
  • Ursine

    / ´ə:sain /, Tính từ: kiểu gấu, (thuộc) gấu; như gấu,
  • Urthardened

    tôi [không tôi],
  • Urticaceaous plant

    Danh từ: cây họ gai,
  • Urticaceous

    / ¸ə:ti´keiʃəs /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) họ gai,
  • Urticant

    gây ngứa, làm đau nhói,
  • Urticaria

    / ¸ə:ti´kɛəriə /, Danh từ: (y học) chứng mày đay, Kỹ thuật chung:...
  • Urticaria bullosa

    mày đay mụn nước,
  • Urticaria epidemic

    mày đay dịch tể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top