Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Utility engineer

Kỹ thuật

kỹ sư tiện ích

Xem thêm các từ khác

  • Utility expense

    chi phí tiện ích,
  • Utility facilities program (UFP)

    chương trình thiết bị tiện ích,
  • Utility factor

    năng suất, hiệu quả, hiệu suất,
  • Utility function

    chức năng vật dụng, hàm lợi ích, hàm lợi ích, hàm số hiệu dụng, consumption utility function, hàm số hiệu dụng tiêu dùng,...
  • Utility fund

    quỹ phục vụ công cộng, quỹ công ích,
  • Utility gallery

    hầm ngầm trong thành phố (dành cho dây cáp...)
  • Utility gas

    khí sinh hoạt (đun nấu ), khí dùng trong nhà, ga sinh hoạt (đun nấu , sưởi...)
  • Utility index

    chỉ số tính hữu dụng,
  • Utility line

    đường ống cung cấp,
  • Utility maximization

    sự tối đa hóa hiệu dụng,
  • Utility maximization problem

    bài toán cực đại lợi ích,
  • Utility model

    mô hình tiện dụng, thiết kế, kiểu mới thực dụng,
  • Utility of a good

    hiệu dụng, tính thoả dụng của hàng hoá,
  • Utility of income

    hiệu dụng thu nhập,
  • Utility premises

    phương tiện sinh hoạt (nhà cửa, vườn tược...)
  • Utility program

    chương trình phục vụ, thường trình, trình tiện ích, chương trình tiện ích, chương trình tiện ích (của máy tính), independent...
  • Utility refuse

    phế liệu tận dụng được,
  • Utility revenue bond

    trái phiếu dựa vào thu nhập dịch vụ công cộng,
  • Utility room

    buồng chứa đồ cồng kềnh, buồng đặt động cơ, buồng sinh hoạt,
  • Utility routine

    đoạn chương trình tiện ích, thủ tục dịch vụ, chương trình tiện ích, trình tiện ích, utility routine (program), chương trình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top