Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Utricle

Mục lục

/´ju:trikl/

Thông dụng

Danh từ

Bong bóng (cá)
Túi bầu dục, túi nhỏ
(sinh vật học) túi nhỏ (trong cơ thể)

Chuyên ngành

Y học

thông nang (utriculus)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Utricnlar nerve

    dây thần kinh túi bầu dục,
  • Utricular

    / ju:´trikjulə /, tính từ, như bong bóng, (sinh vật học) (thuộc) túi nhỏ, thuộc túi bầu dục,
  • Utricular recess

    túi bầu dục,
  • Utriculitis

    / ju:¸trikju´laitis /, Y học: viêm túi bầu dục,
  • Utriculoplasty

    (thủ thuật) tạo hình túi nhỏ , tạo hình tử cung nhỏ,
  • Utriculosaccular

    (thuộc) túi bầu dục-túi nhỏ,
  • Utriculosaccular duct

    ống túi tròn-túi bầu dục,
  • Utriculus

    túibầu-dục,
  • Utriculus masculinus

    túi bầu dục tuyến tiền liệt,
  • Utriculus prostaticus

    túi bầu đục tuyến tiền liệt,
  • Utriculus vestibuli

    túi bầu dục,
  • Utriform

    hình túi nhỏ,
  • Utter

    / ´ʌtə /, Tính từ: hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát, kiên quyết, dứt khoát, Ngoại...
  • Utterable

    / ´ʌtərəbl /, tính từ, Đọc được, phát âm được, có thể phát biểu được, có thể diễn tả được,
  • Utterance

    / ´ʌtərəns /, Danh từ: sự phát biểu, sự bày tỏ, cách nói, cách đọc, cách phát âm, lời nói...
  • Uttered

    Từ đồng nghĩa: adjective, articulate , oral , sonant , spoken , voiced
  • Utterly

    / ´ʌtəli /, Phó từ: hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát, cực kỳ, cùng cực, Từ...
  • Uttermost

    / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top