Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vadose Zone

Môi trường

Tầng nước cạn
Vùng giữa bề mặt đất và gương nước nơi lượng hơi ẩm chưa đạt mức bão hòa (ngoại trừ ở rìa mao dẫn) và áp suất thấp hơn áp suất khí quyển. Những khe hở trong đất có đặc tính chứa không khí và các loại khí khác. Rìa mao dẫn cũng được tính vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vadose water

    nước ngầm chảy (có dòng), nước ngầm tầng trên, nước thấm lưu,
  • Vadose zone

    đới thấm nước,
  • Vaecinoid

    dạng đậu, dạng đậu,
  • Vafginal plug

    nút âm đạo.,
  • Vag

    / væg /, danh từ, viết tắt của vagrant, viết tắt của vagabond,
  • Vagabond

    / 'vægəbɔnd /, Tính từ: lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, không nhà, (nghĩa bóng) vẩn vơ,...
  • Vagabond current

    dòng lạc,
  • Vagabondage

    / 'vægəbɔndiʤ /, Danh từ: thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất, cuộc...
  • Vagabondish

    / 'vægəbəndiʃ /, tính từ,
  • Vagabondism

    / 'vægəbəndizm /, danh từ, thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất,
  • Vagabondize

    / 'vægəbɔndaiz /, nội động từ, lang thang lêu lổng,
  • Vagabondry

    / 'vægəbɔndri /,
  • Vagal

    / 'vægəl /, Tính từ: mê tẩu, thần kinh mê tẩu,
  • Vagal accessory nerve

    cành trong củadây thần kinh phụ,
  • Vagal accessorynerve

    cành trong của dây thần kinh phụ,
  • Vagal eminence

    tam giác phế vị, cánh xám,
  • Vagal triangle

    tam giác kinh phế vị,
  • Vagaleminence

    tam giác phế vị, cánh xám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top