Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valley sink

Hóa học & vật liệu

hốc thung lũng

Xem thêm các từ khác

  • Valley spring

    nguồn nước thung lũng,
  • Valley station

    trạm thung long, đài thung lũng (của đường tàu treo), trạm thung lũng,
  • Valley tile

    ngói lợp mái xối,
  • Valley trailer

    vạch trầm tích thung lũng, vạch trầm tích lũng sông,
  • Valley train

    vết trầm tích thung lũng,
  • Valley used as spoil area

    bãi đất thải (là) gò bồi,
  • Valley value

    giá trị lõm, trị số đáy,
  • Valley voltage

    điện áp trũng,
  • Valley wall

    vách thung lũng,
  • Valleyed

    / 'væli:d /,
  • Vallicepobufagin

    nọc cóc, vallicepobufagin,
  • Vallum

    / 'væləm /, Danh từ: (sử học) bờ luỹ, thành luỹ (cổ la mã), Kỹ thuật...
  • Vallum unguis

    thành móng,
  • Valonia

    tạo sợi valonia,
  • Valor

    / ˈvælər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như valour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • Valorise

    / 'væləraiz /, như valorize,
  • Valorization

    / ,vælərai'zeiʃn /, Danh từ: (thương nghiệp) sự bình ổn vật giá, biện pháp bình ổn vật giá...
  • Valorize

    / 'væləraiz /, Ngoại động từ: (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...), Kinh...
  • Valorized price

    giá được duy trì, giá nhà nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top