- Từ điển Anh - Việt
Valuation reserve
Kinh tế
dự trữ cho việc định giá
dự trữ để định giá tích sản
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Valuation ring
vành định giá, -
Valuation statement
bản khai trị giá cổ phần, -
Valuation survey
sự khảo sát đánh giá, sự điều tra ruộng đất, -
Valuational
/ ,vælju'eiʃənl /, -
Valuator
/ ´vælju¸eitə /, Danh từ: người định giá, Toán & tin: bộ tính... -
Valuator device
thiết bị định giá, -
Value
/ 'vælju: /, Danh từ: giá trị (bằng tiền hoặc các hàng hoá khác mà có thể trao đổi được),... -
Value-Added Network Services (VANS)
các dịch vụ mạng giá trị gia tăng, -
Value-Added Process (VAP)
quá trình giá trị gia tăng, -
Value- added
thuộc về giá trị gia tăng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemAir Travel
283 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemAircraft
278 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemMammals I
445 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"