Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Var (volt-amperes reactive)

Kỹ thuật chung

von-ampe phản kháng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Var hour meter

    máy đo theo giờ,
  • Vara

    kín hơi nước,
  • Varacious

    / ve'reiʃəs /, Tính từ: chân thực, Đúng sự thực, a varacious historian, một nhà viết sử chân thực,...
  • Varactor

    / vɛə´ræktə /, Điện tử & viễn thông: varacto (điot điện dung),
  • Varactor chip

    chip varacto,
  • Varactor diode

    đi-ốt varacto, đi-ốt điện dung,
  • Varactor turning

    sự điều hưởng bằng varacto,
  • Varan

    / 'værən /, Danh từ: (động vật học) kỳ đà xám,
  • Varec

    / 'værek /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, tro tảo bẹ (để lấy xút),
  • Varech

    / 'værek /, như varec,
  • Varhour meter

    công tơ var giờ,
  • Vari-coloured

    / 'veəri,kʌləd /, như varicolored, Đổi nhiều màu, loang lổ, khác màu, nhiều màu sắc, sặc sỡ,
  • VariSource

    Nghĩa chuyên nghành: liều biến đổi, liều biến đổi,
  • Variability

    / ,veəriə'biliti /, như variableness, tính biến động, độ biến đổi, tính biến thiên, tính biến đổi được, tính khả biến,...
  • Variability limit

    giới hạn khả biến,
  • Variability of stream flow

    tính biến đổi lưu lượng,
  • Variable

    / 'veəriəbl /, Tính từ: có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được, (thiên văn học)...
  • Variable-area flow meter

    lưu lượng kế kiểu con quay,
  • Variable-area meter

    lưu lượng kế thay đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top