Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Varmint

Mục lục

/'vɑ:mint/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) người quái ác, người ác hiểm
young varmint
thằng bé tinh ranh quái ác
Đồ vô công rồi nghề
Phường giá áo túi cơm
Sâu mọt; vật hại
Đồ bịp bợm
(săn bắn), (từ lóng) con cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top