Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vase

Mục lục

/vɑ:z/
/veis, veiz/

Thông dụng

Danh từ

Vò, hũ, bát, chén
Bình, lọ (để cắm hoa đã cắt ra hoặc để làm vật trang trí)

Chuyên ngành

Xây dựng

đầu cột corin

Kỹ thuật chung

cái bình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amphora , container , crater , ewer , jar , jardiniere , krater , pot , urn , vessel

Xem thêm các từ khác

  • Vasectomized

    cắt bỏ ống dẫn tinh,
  • Vasectomy

    / və'sektəmi /, Danh từ: phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế...
  • Vaselin (e)

    vazơlin, white vaselin (e), vazolin tinh khiết, white vaselin (e), vazolin trắng
  • Vaseline

    / 'væsili:n /, Danh từ: ( vaseline) vazơlin (loại mỡ lấy từ dầu mỏ màu vàng nhạt dùng làm mỡ...
  • Vases

    bình, lọ, thuyền lớn, bình, chậu, lọ,
  • Vasifactive

    tạo mạch máu,
  • Vasiform

    / 'vɑ:zfɔ:m/veizfɔ:m /, Tính từ: có hình lọ/hũ, dạng mạch,
  • Vasitis

    viêm ống dẫn tinh,
  • Vaso-

    see vas,
  • Vaso-epididymostomy

    thủ thuật mở thông tinh quản mào tinh,
  • Vaso-inhibitony

    ức chế mạch,
  • Vaso-inhibitor

    tác nhân ức chế mạch,
  • Vaso-inhibitory

    ức chế mạch,
  • Vaso-orchidostomy

    (thủ thuật) mở thông ống dẫn tinh-tinh hoàn,
  • Vaso formative

    tạo mạch máu,
  • Vaso graphy

    chụp tia x mạch,
  • Vaso ligation

    thủ thuật thắt ống dẫn tinh,
  • Vasoative

    kích hoạt mạch,
  • Vasoconstricter

    1. làm co mạch 2 . tác nhân gây co mạch,
  • Vasoconstriction

    / 'væ.sou.kən'strik.ʃn /, Danh từ: sự co mạch, Y học: sự co mạch,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top