Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vatican (Holy See)

Mục lục

/'vætikən/

Quốc gia

Vatican formally State of the Vatican City, or Vatican City State — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked, almost completely walled, enclave within the city of Rome, Italy.
Diện tích:
Thủ đô: Vatican City
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vaticide

    / ´væti¸said /, danh từ, kẻ giết nhà tiên tri,
  • Vaticinal

    Tính từ: có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri, Từ đồng nghĩa:...
  • Vaticinate

    / və´tisi¸neit /, Ngoại động từ: tiên đoán, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Vaticination

    / və¸tisi´neiʃən /, danh từ, tài tiên tri, sự tiên đoán, lời tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Vaticinator

    Danh từ: nhà tiên tri, người tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun, augur...
  • Vats

    ,
  • Vatted

    Tính từ: lâu năm (rượi), Để lâu, thuộc về thùng,
  • Vatted fish

    cá bảo quản trong thùng,
  • Vaudeville

    / ´voudəvil /, Danh từ: kịch vui, vôđơvin, bài ca thời sự ( pháp), (sân khấu) chương trình tạp...
  • Vaudevillist

    Danh từ: nhà soạn kịch vui,
  • Vault

    / vɔ:lt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), Nội...
  • Vault abutment

    kết cấu đỡ vòm,
  • Vault axial curve

    đường trục vòm,
  • Vault bay

    nhịp vòm,
  • Vault cash

    tiền mặt dự trữ,
  • Vault centering

    sụ đặt ván khuôn vòm,
  • Vault chord

    đai cuốn,
  • Vault generating line

    đường sinh của vòm,
  • Vault generatrix

    đường sinh của vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top