Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vee-four

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Ô tô

động cơ V-4

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vee-guide

    đường dẫn hướng chữ v,
  • Vee-joint (v-joint)

    mạch hình nêm, mạch chữ v,
  • Vee-six

    động cơ v-6,
  • Vee-slot

    rãnh chữ v,
  • Vee-ten

    động cơ v-10,
  • Vee-thread

    ren tam giá,
  • Vee-twelve

    động cơ v-12,
  • Vee antenna

    ăng ten chữ vê, ăng ten chữ v,
  • Vee belt

    đai hình thang,
  • Vee block

    ròng rọc chữ v, khối chữ v,
  • Vee dam

    đập có lỗ cửa góc,
  • Vee joint

    mạch xây hình chữ v,
  • Vee path

    đường chữ v,
  • Vee roof

    mái hình chữ v,
  • Vee slot

    rãnh đuôi én, rãnh chữ v,
  • Veed control

    diệt cỏ,
  • Veeno

    Danh từ: rượu vang (đỏ, rẻ tiền),
  • Veep

    / vi:p /, Danh từ: phó chủ tịch, phó tổng thống, Kinh tế: phó chủ...
  • Veer

    / viə /, sự đổi hướng, (v) xoay chiều, đổi chiều, sự đổi hướng, sự xoay chiều, sự đổi chiều, đổi hướng, danh từ,...
  • Veered

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top