Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Venaprofunda femoris

Y học

tĩnh mạch đùi sâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Venapulmonalis inferior left

    tĩnh mạch phổi dưới trái,
  • Venapulmonalis superior sinistra

    tĩnh mạch phổi trên trái,
  • Venarectalis superior

    tĩnh mạch trực tràng trên,
  • Venasternocleidomastoidea

    tĩnh mạch ức - đòn - chũm,
  • Venasubclavia

    tĩnh mạch dưới đòn,
  • Venasubmentalis

    tĩnh mach dưới cằm,
  • Venatic

    / vi:´nætik /, tính từ, thuộc người đi săn, để săn bắn,
  • Venatical

    Tính từ:,
  • Venation

    / vi´neiʃən /, Danh từ: sự đi săn/săn bắn, sự phân bố tĩnh mạch, kiểu phát/phân bố gân lá/hệ...
  • Venational

    Tính từ:,
  • Venatorial

    Tính từ: ham thích săn bắn,
  • Vend

    / vend /, Ngoại động từ: (pháp lý) bán ra bán (nhất là những đồ lặt vặt), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Vendace

    Danh từ: cá hồi trắng,
  • Vendean

    Tính từ: thuộc đảng bảo hoàng xứ văng Đê, Danh từ: người thuộc...
  • Vended

    ,
  • Vendee

    / ven´di: /, Danh từ: (pháp lý) người mua; người tậu (người được bán cho cái gì), Kinh...
  • Vender

    / ´vendə /, Danh từ: người buôn thúng bán mẹt, người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ...
  • Vendetta

    / ven´detə /, Danh từ: mối thù truyền kiếp; mối thù máu (mối hận thù truyền kiếp giữa những...
  • Vendibility

    / ¸vendi´biliti /, danh từ, sự sẵn sàng để bán, tình trạng có thể bán được (hàng hoá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top