Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Veneral

Y học

(thuộc) hoaliễu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Venerate

    / ´venə¸reit /, Ngoại động từ: vái lạy, sùng kính, tôn trọng, coi như là thiêng liêng; tôn kính,...
  • Veneration

    / ¸venə´reiʃən /, Danh từ: sự sùng kính, sự tôn trọng; sự tôn kính, Từ...
  • Venerational

    / ¸veni´reiʃənəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, reverential , worshipful
  • Venerator

    / ´venə¸reitə /, danh từ, người tôn kính,
  • Venerea

    bệnh limphô hạt hoaliễu,
  • Venereal

    / vi´niəriəl /, Tính từ: nhục dục, giao cấu, giao phối, (y học) hoa liễu, venereal act, sự giao...
  • Venereal collar

    vòng vệ nữ,
  • Venereal disease

    Danh từ: (viết tắt) vd bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai..),...
  • Venereal granuloma

    u hạt bẹn,
  • Venereal ulcer

    loét hoa liễu,
  • Venereal wart

    nhọn đỉnh, mào gà,
  • Venereologist

    / vi¸niəri´ɔlədʒist /, danh từ, (y học) thầy thuốc hoa liễu,
  • Venereology

    bệnh hoa liễu, khoahoa liễu, môn học bệnh hoa liễu,
  • Venereophobia

    ám ảnh sợ bệnh hoa liễu,
  • Venerer

    Danh từ: người đi săn,
  • Venerian

    Danh từ: người của sao kim (trong chuyện viễn tưỡng),
  • Veneroid ulcer

    loét hoaliễu,
  • Venery

    / ´venəri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thuật săn (bằng chó), Danh từ:...
  • Venesect

    Ngoại động từ: trích máu,
  • Venesection

    / ¸veni´sekʃən /, Danh từ: sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top