- Từ điển Anh - Việt
Vibration measuring
Xem thêm các từ khác
- 
                                Vibration meterkhí cụ đo rung, dụng cụ đo giao động, chấn động kế, máy đo độ rung, máy đo rung, dụng cụ đo rung,
- 
                                Vibration mixermáy trộn (kiểu) rung,
- 
                                Vibration molecular heatnhiệt dung phân tử dao động,
- 
                                Vibration mountbộ giảm chấn,
- 
                                Vibration nodenút dao động, nút dao động,
- 
                                Vibration of structuresdao động kết cấu,
- 
                                Vibration of the second orderchấn động cấp hai,
- 
                                Vibration paneltấm đầm rung,
- 
                                Vibration periodchu kỳ dao động, chu kỳ rung động,
- 
                                Vibration pick-upbộ cảm biến rung,
- 
                                Vibration pickupcảm biến dao động, bộ thụ chuyển dao động,
- 
                                Vibration pile drivermáy đóng cọc kiểu rung,
- 
                                Vibration placermáy xây rung,
- 
                                Vibration planemặt phẳng dao động,
- 
                                Vibration pressingsự ép rung, sự nén rung,
- 
                                Vibration proofrung [chống rung],
- 
                                Vibration proofingsự cách rung, sự chống rung,
- 
                                Vibration resistant conductordây dẫn điện loại chống rung,
- 
                                Vibration resonancecộng hưởng dao động,
- 
                                Vibration rivetermáy tán rung,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                