Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vice-treasurer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Phó giám đốc kho bạc, phó thủ quỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vice bench

    bàn nguội,
  • Vice chuck

    ê tô trên máy, ê tô (trên) máy, mâm cặp hai má,
  • Vice clamp

    êtô, mỏ cặp, ê tô, mỏ cặp,
  • Vice clamp vibrator

    đầm rung ép,
  • Vice coupling

    khớp tự lựa, khớp vạn năng,
  • Vice grip pliers

    kìm xiết chặt ốc,
  • Vice grips

    má ê tô, kìm có răng khóa,
  • Vice jaw

    mỏ cặp của êtô,
  • Vice or vise

    ê tô, mỏ cặp,
  • Vice propre

    nội tỳ,
  • Vice screw

    vít của êtô, vít êtô,
  • Vice squad

    đội kiểm tục,
  • Vice versa

    / vaɪs vɜːsə /, Phó từ: ngược lại, với từ ngữ và hoàn cảnh ngược lại, Toán...
  • Viced

    ,
  • Vicegeral

    Tính từ: thuộc người đại diện,
  • Vicegerency

    Danh từ: chế độ đại diện,
  • Vicegerent

    / ¸vais´dʒerənt /, Tính từ: thuộc người đại diện, Đại diện, thay mặt, Danh...
  • Vicenary

    Tính từ: thứ hai 20, gồm 20 cái,
  • Vicennial

    / vis´enjəl /, Tính từ: lâu hai mươi năm, hai mươi năm một lần,
  • Viceregal

    / ¸vais´ri:gəl /, Tính từ: (thuộc) phó vương; (thuộc) tổng trấn; về phó vương, về tổng trấn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top