Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vineyard

Mục lục

/´vinjəd/

Thông dụng

Danh từ

Vườn nho (vường trồng nho, nhất là loại nho làm rượu vang)

Chuyên ngành

Kinh tế

ruộng nho
vườn nho

Xem thêm các từ khác

  • Vineyardlist

    Danh từ: người trồng nho,
  • Ving-et-un

    Danh từ: bài trấp nhất (loại bài người chơi cố đạt được 21 điểm), bài "hăm mốt",
  • Vingtetun

    Danh từ: ( ving-et-tun) (tiếng pháp) bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với...
  • Vinic

    / ´vinik /, Tính từ: (thuộc) rượu vang, từ rượu vang mà ra, Hóa học &...
  • Vinicultural

    / ¸vini´kʌltʃərəl /, Tính từ: (thuộc) sự trồng nho, (thuộc) nghề trồng nho, Kinh...
  • Viniculture

    / ´vini¸kʌltʃə /, Danh từ: sự trồng nho; nghề trồng nho, Kinh tế:...
  • Viniculturist

    / ¸vini´kʌltʃərist /,
  • Viniferous

    / vi´nifərəs /, tính từ, sản xuất rượu nho (vùng),
  • Vining plant

    Danh từ: cây leo, cây dây,
  • Vino

    / ´vi:nou /, Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) rượu vang,
  • Vinol

    rượu vinylic,
  • Vinolence

    Danh từ: tệ rượu chè, bệnh nghiện rượu,
  • Vinolency

    Danh từ:,
  • Vinolent

    Danh từ: nghiện rượu, rượu chè,
  • Vinose

    Danh từ:,
  • Vinous

    / ´vainəs /, Tính từ: (thuộc) rượu; giống như rượu vang (về mùi vị, màu sắc); do rượu vang,...
  • Vinous fermentation

    sự lên men rươu nho,
  • Vinousity

    Danh từ: tính chất có rượu/cồn, sự say rượu, bệnh nghiền rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top