- Từ điển Anh - Việt
Visual output device
Xem thêm các từ khác
-
Visual pack
bao bì trưng bày, bao gói trình diễn, -
Visual page
trang nhìn, -
Visual perception
sự thụ cảm bằng mắt, thị giác, -
Visual photometer
quang kế nhìn (bằng) mắt, máy đo độ sáng, -
Visual photometry
trắc quang bằng mắt, -
Visual programming
sự lập trình trực quan, chương trình hiển thị, lập trình trực quan, visual programming environment, môi trường lập trình trực... -
Visual programming environment
môi trường lập trình trực quan, -
Visual programming language (VPL)
ngôn ngữ lập trình trực quan, -
Visual purple
sắc tia thị giác, sắc tố tía, -
Visual range
tầm nhìn, -
Visual receptaculum
thụ thể thị giác, -
Visual receptor
thụ thể thị giác, -
Visual sector
vùng nhìn thấy, tường nhìn thấy, vùng nhìn rõ, vùng nhìn thấy được, -
Visual selection card
phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn), -
Visual signal
tín hiệu nhìn thấy, tín hiệu trông thấy (được), -
Visual signaling
ra dấu hiệu, -
Visual signaling equipment
máy quang hiệu, -
Visual study
sự quan sát bằng mắt, -
Visual survey
sự thị sát, sự quan sát, -
Visual task
công việc cần chiếu sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.