Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vitamin

Mục lục

/'vɪt.ə.mɪn /

Thông dụng

Danh từ

Sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn, cần thiết cho sức khoẻ con người và những động vật khác)
vitamin A
sinh tố A

Chuyên ngành

Xây dựng

sinh tố

Y học

nhóm chất cần với số lượng rất nhỏ cho việc tăng trưởng và phát triển bình thường

Kinh tế

sinh tố

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top