Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voidness

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự thiếu thốn
Tính chất trống rỗng
(pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị
the voidness of an agreement
tính chất vô giá trị của một hiệp định

Xây dựng

tính rỗng

Kỹ thuật chung

độ rỗng

Xem thêm các từ khác

  • Voids

    lỗ rỗ, chân không, độ rỗng, lỗ rỗ, lỗ rỗng, mortar voids ratio, độ rỗng trong vữa, voids content, độ rỗng (do các lỗ...
  • Voids content

    độ rỗng (do các lỗ rỗng tạo thành),
  • Voids fraction

    tỷ lệ xốp, tỷ lệ hốc,
  • Voids ratio

    chỉ số độ rỗng, hệ số độ rỗng,
  • Voids volume

    thể tích các lỗ rỗng,
  • Voigt effect

    hiệu ứng voigt,
  • Voile

    / vwa:l /, Danh từ: (nghành dệt) voan, sa (vải mỏng nửa trong suốt bằng sợi bông, len hay lụa),...
  • Voisella

    kẹp móc,
  • Voitameter

    điện lượng kế,
  • Vol

    viết tắt, ( số nhiều vols) tập ( volume), dung tích ( volume), an edition in 3 vols, một ấn bản gồm ba tập, vol 125ml, dung tích...
  • Vol-au-vent

    Danh từ: món tỉm xắm xốt (bột nhồi thịt gà, nấm, hương liệu),
  • Vola

    lõm, bề mặt lõm, lõm, bề mặt lõm,
  • Vola manus

    ganbàn tay, lòng bàn tay,
  • Vola pedis

    ganbàn chân, lòng bàn chân,
  • Volage

    Tính từ: nóng nổi, hời hợt, nhẹ dạ,
  • Volamanus

    gan bàn tay, lòng bàn tay,
  • Volant

    / ´voulənt /, Danh từ: nẹp áo, đường viền đường đăng ten, Tính từ:...
  • Volapedis

    gan bàn chân, lòng bàn chân,
  • Volar

    / ´voulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân, Y...
  • Volar capitular ligament

    dây chằng đốt bàn tay ngang sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top