Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vso

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Chương trình tự nguyện phục vụ ở các nước đang phát triển
( Voluntary Service Overseas)

Xem thêm các từ khác

  • Vsricelliform

    dạng thủy đậu,
  • Vt

    encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow...
  • Vto

    viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • Vtol

    viết tắt, cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng, ( vertical take-off and landing),
  • Vuerometer

    thị kế cái đo khoảng cách hai đồng tử,
  • Vug(g)

    lỗ rỗng,
  • Vug (g)

    hố, chỗ lõm, lỗ trúng, vết nứt,
  • Vugg

    vùng trũng,
  • Vuggular

    nhiều lỗ hổng, hang hốc,
  • Vuggy

    / ´vʌgi /, Hóa học & vật liệu: đá lỗ rỗng hình cầu,
  • Vugular

    đá lỗ rỗng hình cầu,
  • Vugular limestone

    đá vôi rỗng,
  • Vugular porosity

    độ rỗng hổng,
  • Vuilleumier cycle

    chu trình vuilleumier,
  • Vul-

    prefix. chỉ âm hộ.,
  • Vulcan

    Danh từ: (thân mật) thần lửa,
  • Vulcan oil

    dầu lưu hóa,
  • Vulcanic

    Tính từ: thuộc lửa, ngọn lửa, thuộc núi lữa,
  • Vulcanisation

    như vulcanization, sự lưu hoá (cao su),
  • Vulcanise

    như vulcanize, Hình Thái Từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top