Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vulcanizer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) máy lưu hoá (cao su). Máy lưu hóa dùng cho mối nối băng tải cao su phổ biến tại Việt Nam: Nilos

Điện lạnh

máy lưu hóa

Kỹ thuật chung

chất lưu hóa
máy vá vỏ xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vulcanizer operator

    thợ lưu hóa,
  • Vulcanizing agent

    tác nhân lưu hóa, chất lưu hóa,
  • Vulcanizing equipment

    dụng cụ lưu hóa, dụng cụ vá vỏ xe,
  • Vulcanizing pan

    nồi hơi lưu hóa,
  • Vulcanizing press

    máy ép lưu hóa,
  • Vulcanological

    Tính từ: thuộc khoa núi lửa,
  • Vulcanologist

    Danh từ: nhà nghiên cứu núi lửa,
  • Vulcanology

    / ¸vʌlkə´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa núi lửa, hoả sơn học,
  • Vulcazine

    lưu hóa cao su,
  • Vulgar

    / ´vʌlgə /, Tính từ: thiếu thẩm mỹ, khiếm nhã, tục tĩu, thô bỉ, thô tục, thiếu sự tế nhị,...
  • Vulgar fraction

    Danh từ: phân số đơn giản (phân số được biểu diễn bằng những số nằm trên và dưới một...
  • Vulgarian

    / vʌl´gɛəriən /, Danh từ: trọc phú; trưởng giả học làm sang, Từ đồng...
  • Vulgaris

    thông thường,
  • Vulgarisation

    như vulgarization,
  • Vulgarise

    như vulgarize, Hình Thái Từ:,
  • Vulgarism

    / ´vʌlgə¸rizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ tục tĩu, từ khiếm nhã; đoạn câu khiếm nhã,...
  • Vulgarity

    / vʌl´gæriti /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) hành động thô bỉ, lời nói thô tục; cách diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top