Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vulture capitalist

Chuyên ngành

Kinh tế

Nhà tư bản trục lợi
Thuật ngữ nói giảm dành cho những nhà đầu tư mà công việc căn bản ( thường ẩn ) của họ là kiểm soát những doanh nghiệp, những hãng được đầu tư.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vulture fund

    quỹ trục lợi( quỹ kền kền), quỹ kền kền là một tổ chức tài chính chuyên mua các chứng khoán trong tình trạng "cùng...
  • Vulturine

    / vʌltʃərain /, tính từ, (động vật học) (thuộc) chim kền kền (như) vulturish,
  • Vulturish

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) chim kền kền (như) vulturine, (nghĩa bóng) tham lam, trục lợi,...
  • Vulturous

    / ´vʌltʃərəs /, như vulturish,
  • Vulva

    Danh từ, số nhiều là .vulvae: (giải phẫu) âm hộ (cửa ngoài của cơ quan sinh dục nữ giới),...
  • Vulvae

    Danh từ: số nhiều của vulva,
  • Vulval

    Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) âm hộ,
  • Vulval cleft

    khe âm hộ,
  • Vulvar

    / ´vʌlvə /, như vulval,
  • Vulvectomy

    thủ thuật cắt bỏ âm hộ,
  • Vulviform

    Tính từ: co dạng như âm hộ,
  • Vulvismus

    (chứng) co đau âm đạo,
  • Vulvitis

    / vʌl´vaitis /, Danh từ: chứng viêm âm hộ, Y học: viêm âm hộ, eczematiform...
  • Vulvitis blenorrhagica

    viêm âm hộ lậu,
  • Vulvo-uterine

    âm hộ- tử cung,
  • Vulvo - uterine

    âm hộ tử cung,
  • Vulvocrural

    âm hộ-đùi,
  • Vulvopathy

    bệnh âm hộ,
  • Vulvorectal

    âm hộ-trực tràng,
  • Vulvovaginal

    âm hộ- âm đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top