Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wage-by-age system

Kinh tế

chế độ lương theo tuổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wage-claim

    / 'weidʒ'kleim /, Danh từ: yêu sách về lương (sự tăng tiền lương do công đoàn đòi hỏi chủ trả...
  • Wage-earner

    / 'weiʤ,ə:nə /, Danh từ: người làm công ăn lương, người kiếm ra tiền, người làm công ăn lương,...
  • Wage-earning class

    tầng lớp lao động, tầng lớp sống bằng đồng lương,
  • Wage-earning population

    số người sống bằng đồng lương,
  • Wage-freeze

    / 'weiʤ,fri:z /, Danh từ: sự cấm hay kiểm tra việc tăng lương theo luật,
  • Wage-fund

    / 'weidʒ'fʌnd /, Danh từ: quỹ tiền lương; quỹ lương, Kinh tế: quỹ...
  • Wage-packet

    phong bì lương, tiền lương trọn gói, túi lương,
  • Wage-price guidelines

    phương châm (chỉ đạo) tiền lương và giá cả,
  • Wage-price spiral

    xoắn ốc giá cả-tiền lương, vòng xoáy tiền lương-giá cả, xoắn ốc lạm phát do tiền lương,
  • Wage-rise

    / 'weidʤ,raiz /, Danh từ: sự tăng lương,
  • Wage-scale

    / 'weiʤskeil /, Danh từ: thang lương,
  • Wage-sheet

    / 'weiʤʃi:t /, Danh từ: giấy trả lương,
  • Wage-worker

    / 'weiʤwə:k /, Danh từ: người làm thuê,
  • Wage/wage spiral

    vòng xoáy tiền lương/tiền lương, xoắn ốc tiền lương,
  • Wage -price guidelines

    phương trâm chỉ đạo tiền lương, giá cả,
  • Wage adjustment

    sự điều chỉnh tiền lương,
  • Wage agreement

    thỏa ước tiền lương,
  • Wage and price control

    sự kiểm soát tiền lương và vật giá,
  • Wage and price flexibility

    tính linh hoạt của giá và lương,
  • Wage and salary book

    sổ lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top