Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Walkway

Mục lục

/'wɔ:kwei/

Thông dụng

Danh từ

Đường dành cho người đi bộ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

lối đi (qua đường) cho người đi bộ

Xây dựng

cầu ván (trên mái)

Kỹ thuật chung

bệ đi bộ
đường đi bộ
moving walkway
đường đi bộ di động
lối đi
lối đi men

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top